Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich, 02h30 ngày 01/03
Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Bayern, 2h30 ngày 1/3
Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.07O 3.25
0.87U 3.25
0.871
4.80X
4.202
1.61Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
34'Angelo Stiller (Assist:Josha Vagnoman)1-0
-
39'Finn Jeltsch1-0
-
42'Julian Chabot1-0
-
45'1-1
Michael Olise (Assist:Leroy Sane)
-
48'Chris Fuhrich1-1
-
59'1-1Konrad Laimer
-
62'1-1Kingsley Coman
Leroy Sane -
64'1-2
Leon Goretzka
-
66'1-2Leon Goretzka
-
70'Ramon Hendriks
Julian Chabot1-2 -
70'Enzo Millot
Jamie Leweling1-2 -
76'1-2Josip Stanisic
Konrad Laimer -
81'Ermedin Demirovic
Atakan Karazor1-2 -
81'Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich1-2 -
87'1-2Serge Gnabry
Michael Olise -
87'1-2Hiroki Ito
Alphonso Davies -
87'1-2Thomas Muller
Jamal Musiala -
90'Ermedin Demirovic1-2
-
90'Enzo Millot1-2
-
90'1-2Harry Kane
-
90'1-3
Kingsley Coman
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-2-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Finn Jeltsch4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich18Jamie Leweling11Nick Woltemade26Deniz Undav9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala10Leroy Sane8Leon Goretzka16Joao Palhinha27Konrad Laimer15Eric Dier3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic25Jacob Bruun Larsen8Enzo Millot3Ramon Hendriks15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow5Yannik Keitel32Fabian Rieder14Luca JaquezJosip Stanisic 44Kingsley Coman 11Thomas Muller 25Serge Gnabry 7Hiroki Ito 21Gabriel Vidovic 24Dayot Upamecano 2Jonas Urbig 40Raphael Guerreiro 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
470Số đường chuyền430
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
28Đánh đầu30
-
-
7Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
19Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass17
-
-
105Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation