Kết quả Union Berlin vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 02/03
Kết quả Union Berlin vs Holstein Kiel
Nhận định, soi kèo Union Berlin vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 2/3
Đối đầu Union Berlin vs Holstein Kiel
Lịch phát sóng Union Berlin vs Holstein Kiel
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.57X
4.452
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
Union Berlin vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
40'Tom Rothe0-0
-
42'0-1
Armin Gigovic
-
45'Marin Ljubicic0-1
-
46'Andrej Ilic
Marin Ljubicic0-1 -
59'0-1Lewis Holtby
Armin Gigovic -
65'Jerome Roussillon
Tom Rothe0-1 -
65'Laszlo Benes
Woo-Yeong Jeong0-1 -
71'0-1Steven Skrzybski
Phil Harres -
71'0-1Marko Ivezic
Timo Becker -
75'Kevin Volland
Lucas Tousart0-1 -
75'Tim Skarke
Benedict Hollerbach0-1 -
77'Kevin Volland0-1
-
83'0-1Dominik Javorcek
Max Geschwill -
83'0-1Marvin Schulz
David Zec -
90'Josip Juranovic0-1
-
Union Berlin vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-31Frederik Ronnow4Diogo Leite14Leopold Querfeld5Danilho Doekhi15Tom Rothe29Lucas Tousart8Khedira Rani18Josip Juranovic16Benedict Hollerbach27Marin Ljubicic11Woo-Yeong Jeong19Phil Harres18Shuto Machino37Armin Gigovic23Lasse Rosenboom22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen14Max Geschwill17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
26Jerome Roussillon10Kevin Volland21Tim Skarke23Andrej Ilic20Laszlo Benes28Christopher Trimmel37Alexander Schwolow19Janik Haberer13Andras SchaferLewis Holtby 10Steven Skrzybski 7Marvin Schulz 15Marko Ivezic 6Dominik Javorcek 33Dahne Thomas 21Marcel Engelhardt 31Fiete Arp 20Andu Yobel Kelati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
Union BerlinHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
293Số đường chuyền316
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
81Đánh đầu55
-
-
37Đánh đầu thành công31
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
39Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
21Long pass21
-
-
99Pha tấn công70
-
-
86Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation