Kết quả TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart, 01h30 ngày 24/02
Kết quả TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Stuttgart, 1h30 ngày 24/02
Đối đầu TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.97O 3.25
0.99U 3.25
0.871
3.55X
4.002
1.97Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 23
-
TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
9'0-1
Nick Woltemade (Assist:Maximilian Mittelstadt)
-
73'0-1Jacob Bruun Larsen
Jamie Leweling -
74'Gift Emmanuel Orban (Assist:Andrej Kramaric)1-1
-
77'Haris Tabakovic
Marius Bulter1-1 -
77'David Jurasek
Alexander Prass1-1 -
82'1-1Ermedin Demirovic
Deniz Undav -
82'1-1Enzo Millot
Atakan Karazor -
84'Bazoumana Toure
Gift Emmanuel Orban1-1
-
TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim5-3-237Luca Philipp21Marius Bulter34Stanley NSoki25Kevin Akpoguma35Arthur Chaves22Alexander Prass20Finn Ole Becker16Anton Stach7Tom Bischof27Andrej Kramaric14Gift Emmanuel Orban26Deniz Undav11Nick Woltemade18Jamie Leweling27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller20Leonidas Stergiou29Finn Jeltsch24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
19David Jurasek26Haris Tabakovic29Bazoumana Toure2Robin Hranac32Jakob Busk43Noah Konig33Max Moerstedt40Hennes Behrens53Erencan YardimciErmedin Demirovic 9Jacob Bruun Larsen 25Enzo Millot 8Fabian Bredlow 1Josha Vagnoman 4Yannik Keitel 5Ramon Hendriks 3Luca Jaquez 14Fabian Rieder 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
476Số đường chuyền585
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người3
-
-
7Đánh chặn9
-
-
20Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass34
-
-
101Pha tấn công135
-
-
31Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation