Kết quả TSG Hoffenheim vs St. Pauli, 21h30 ngày 02/11
Kết quả TSG Hoffenheim vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs St. Pauli, 21h30 ngày 2/11
Đối đầu TSG Hoffenheim vs St. Pauli
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs St. Pauli
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
0.93U 3
0.951
1.91X
3.802
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs St. Pauli
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
TSG Hoffenheim vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
20'0-1
Oladapo Afolayan (Assist:Jackson Irvine)
-
46'Haris Tabakovic
Adam Hlozek0-1 -
50'0-1Lars Ritzka
Philipp Treu -
64'0-1Morgan Guilavogui
-
66'David Jurasek
Alexander Prass0-1 -
66'Mergim Berisha
Marius Bulter0-1 -
80'0-1Robert Wagner
Oladapo Afolayan -
85'Jacob Bruun Larsen
Valentin Gendrey0-1 -
85'Pavel Kaderabek
Arthur Chaves0-1 -
88'0-1Adam Dzwigala
Manolis Saliakas -
88'0-1Andreas Albers
Johannes Eggestein -
90'0-2
Andreas Albers (Assist:Jackson Irvine)
-
TSG Hoffenheim vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann34Stanley NSoki16Anton Stach35Arthur Chaves22Alexander Prass7Tom Bischof11Florian Grillitsch15Valentin Gendrey27Andrej Kramaric21Marius Bulter23Adam Hlozek11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan29Morgan Guilavogui2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith3Karol Mets22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
3Pavel Kaderabek19David Jurasek29Jacob Bruun Larsen10Mergim Berisha26Haris Tabakovic37Luca Philipp25Kevin Akpoguma17Umut Tohumcu4Tim DrexlerAndreas Albers 19Robert Wagner 39Lars Ritzka 21Adam Dzwigala 25David Nemeth 4Eric Oelschlagel 32Daniel Sinani 10Erik Ahlstrand 20Marwin Schmitz 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
620Số đường chuyền306
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
59Đánh đầu58
-
-
34Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn6
-
-
37Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
39Long pass21
-
-
165Pha tấn công91
-
-
69Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
17 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation