Kết quả St. Pauli vs Heidenheimer, 22h30 ngày 25/08
Kết quả St. Pauli vs Heidenheimer
Nhận định FC St. Pauli vs 1. FC Heidenheim, 22h30 ngày 25/8
Đối đầu St. Pauli vs Heidenheimer
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:30
-
St. Pauli 20Heidenheimer 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
0.79U 2.5
0.961
2.07X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1
0.90U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
St. Pauli vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
19'Jackson Irvine0-0
-
22'0-0Lennard Maloney
-
28'Robert Wagner0-0
-
62'0-0Marvin Pieringer
Adrian Beck -
62'0-0Sirlord Conteh
Leo Scienza -
66'0-1Paul Wanner (Assist:Marvin Pieringer)
-
74'0-1Omar Traore
-
76'Manolis Saliakas
Lars Ritzka0-1 -
76'Carlo Boukhalfa
Robert Wagner0-1 -
76'Oladapo Afolayan
Morgan Guilavogui0-1 -
78'0-1Benedikt Gimber
-
81'0-1Mathias Honsak
Paul Wanner -
81'0-1Luca Kerber
Maximilian Breunig -
82'0-2Jan Schoppner (Assist:Mathias Honsak)
-
84'Elias Saad
Conor Metcalfe0-2 -
90'0-2Marnon Busch
Omar Traore
-
St. Pauli vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-5-222Nikola Vasilj3Karol Mets8Eric Smith5Hauke Wahl21Lars Ritzka24Conor Metcalfe7Jackson Irvine39Robert Wagner23Philipp Treu11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui14Maximilian Breunig21Adrian Beck10Paul Wanner8Leo Scienza33Lennard Maloney3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
16Carlo Boukhalfa26Elias Saad2Manolis Saliakas17Oladapo Afolayan4David Nemeth10Daniel Sinani25Adam Dzwigala14Fin Stevens1Ben Alexander VollMathias Honsak 17Marvin Pieringer 18Marnon Busch 2Luca Kerber 20Sirlord Conteh 31Mikkel Kaufmann Sorensen 29Tim Siersleben 4Frank Feller 40Norman Theuerkauf 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
St. PauliHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
545Số đường chuyền350
-
-
81%Chuyền chính xác70%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
44Đánh đầu42
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
26Ném biên29
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass20
-
-
132Pha tấn công88
-
-
39Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | B T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | VfB Stuttgart | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B T T T B |
5 | RB Leipzig | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T B H H |
6 | FSV Mainz 05 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B T |
7 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
8 | Borussia Monchengladbach | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 29 | 1 | 27 | T T B B B T |
9 | Werder Bremen | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | T T B H B H |
10 | SC Freiburg | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 36 | -10 | 27 | T B T B B B |
11 | Borussia Dortmund | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 33 | 1 | 26 | H T B B B H |
12 | Augsburg | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 34 | -11 | 25 | B B B T T T |
13 | St. Pauli | 19 | 6 | 2 | 11 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T B B T T |
14 | Union Berlin | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 20 | H B B B T B |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 14 | B B T H B B |
17 | Holstein Kiel | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 48 | -20 | 12 | B T B T B H |
18 | VfL Bochum | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 43 | -26 | 10 | H T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation