Kết quả SC Freiburg vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 24/08
Kết quả SC Freiburg vs VfB Stuttgart
Nhận định SC Freiburg vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 24/8
Đối đầu SC Freiburg vs VfB Stuttgart
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.75
1.01U 2.75
0.851
3.25X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
2'0-1
Ermedin Demirovic
-
26'Lukas Kubler (Assist:Chukwubuike Adamu)1-1
-
41'Chukwubuike Adamu1-1
-
54'Ritsu Doan2-1
-
56'Philipp Lienhart2-1
-
57'2-1Maximilian Mittelstadt
Frans Kratzig -
61'Lukas Kubler (Assist:Vincenzo Grifo)3-1
-
63'Lucas Holer
Merlin Rohl3-1 -
64'3-1Maximilian Mittelstadt
-
65'3-1Anrie Chase
Pascal Stenzel -
65'3-1Fabian Rieder
Deniz Undav -
65'3-1Justin Diehl
Atakan Karazor -
73'Roland Sallai
Ritsu Doan3-1 -
73'Matthias Ginter
Maximilian Eggestein3-1 -
81'3-1Nick Woltemade
Chris Fuhrich -
82'Florent Muslija
Vincenzo Grifo3-1 -
82'Ifechukwu Ogbus
Lukas Kubler3-1
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-121Florian Muller30Christian Gunter3Philipp Lienhart37Max Rosenfelder17Lukas Kubler6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl42Ritsu Doan20Chukwubuike Adamu9Ermedin Demirovic18Jamie Leweling26Deniz Undav27Chris Fuhrich8Enzo Millot16Atakan Karazor15Pascal Stenzel6Angelo Stiller24Julian Chabot13Frans Kratzig33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
28Matthias Ginter9Lucas Holer22Roland Sallai43Ifechukwu Ogbus23Florent Muslija33Jordy Makengo7Noah Weisshaupt27Nicolas Hofler24Jannik HuthJustin Diehl 17Nick Woltemade 11Maximilian Mittelstadt 7Fabian Rieder 32Anrie Chase 45Yannik Keitel 5Fabian Bredlow 1Ramon Hendriks 3Silas Wamangituka Fundu 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
4Sút Phạt4
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
309Số đường chuyền646
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
16Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass22
-
-
91Pha tấn công103
-
-
34Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation