Kết quả RB Leipzig vs St. Pauli, 23h30 ngày 09/02
Kết quả RB Leipzig vs St. Pauli
Nhận định, soi kèo RB Leipzig vs St. Pauli, 23h30 ngày 9/2
Đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli
Lịch phát sóng RB Leipzig vs St. Pauli
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.50X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs St. Pauli
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
RB Leipzig vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
1'Lutsharel Geertruida0-0
-
11'0-0Siebe Van der Heyden
-
16'Benjamin Sesko (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)1-0
-
35'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Benjamin Sesko)2-0
-
46'Nicolas Seiwald
Lutsharel Geertruida2-0 -
57'2-0Adam Dzwigala
Siebe Van der Heyden -
57'2-0Elias Saad
Carlo Boukhalfa -
58'2-0Adam Dzwigala
-
66'Kevin Kampl2-0
-
69'Willi Orban2-0
-
73'Bitshiabu El Chadaille
Kevin Kampl2-0 -
73'Christoph Baumgartner
Antonio Eromonsele Nordby Nusa2-0 -
73'Lois Openda
Benjamin Sesko2-0 -
80'2-0Abdoulie Ceesay
David Nemeth -
80'2-0Scott Banks
Noah Weisshaupt -
83'Lukas Klostermann
Castello Lukeba2-0
-
RB Leipzig vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-2-11Peter Gulacsi23Castello Lukeba4Willi Orban3Lutsharel Geertruida22David Raum8Amadou Haidara44Kevin Kampl17Bote Baku10Xavi Quentin Shay Simons7Antonio Eromonsele Nordby Nusa30Benjamin Sesko16Carlo Boukhalfa11Johannes Eggestein13Noah Weisshaupt23Philipp Treu7Jackson Irvine6James Sands44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl8Eric Smith4David Nemeth22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner13Nicolas Seiwald11Lois Openda5Bitshiabu El Chadaille16Lukas Klostermann26Maarten Vandevoordt18Arthur Vermeeren27Tidiam Gomis21Kosta NedeljkovicAbdoulie Ceesay 9Elias Saad 26Adam Dzwigala 25Scott Banks 18Lars Ritzka 21Daniel Sinani 10Oladapo Afolayan 17Fin Stevens 14Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
8Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
569Số đường chuyền440
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
22Đánh đầu40
-
-
10Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn2
-
-
26Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass18
-
-
119Pha tấn công94
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation