Kết quả Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 08/02
Kết quả Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Dortmund vs Stuttgart, 21h30 ngày 8/2
Đối đầu Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 3
0.86U 3
1.001
2.11X
4.002
3.15Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
17'Emre Can0-0
-
50'0-1Waldemar Anton(OW)
-
56'Julian Ryerson0-1
-
60'Karim Adeyemi0-1
-
61'0-2
Julian Chabot (Assist:Jamie Leweling)
-
70'0-2Josha Vagnoman
Chris Fuhrich -
70'0-2Ermedin Demirovic
Deniz Undav -
71'Maximilian Beier
Karim Adeyemi0-2 -
77'0-2Yannik Keitel
Enzo Millot -
81'Julian Brandt (Assist:Pascal Gross)1-2
-
85'Giovanni Reyna
Pascal Gross1-2 -
85'Daniel Svensson
Ramy Bensebaini1-2 -
85'Julien Duranville
Jamie Bynoe-Gittens1-2 -
86'1-2Nick Woltemade
Jamie Leweling -
89'1-2Angelo Stiller
-
89'Julian Ryerson1-2
-
90'Julien Duranville1-2
-
90'1-2Atakan Karazor
-
Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini3Waldemar Anton23Emre Can26Julian Ryerson13Pascal Gross20Marcel Sabitzer43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy26Deniz Undav8Enzo Millot27Chris Fuhrich18Jamie Leweling16Atakan Karazor6Angelo Stiller7Maximilian Mittelstadt20Leonidas Stergiou24Julian Chabot3Ramon Hendriks33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
16Julien Duranville14Maximilian Beier24Daniel Svensson7Giovanni Reyna2Yan Bueno Couto33Alexander Niklas Meyer25Niklas Sule6Salih Ozcan38Kjell WatjenErmedin Demirovic 9Josha Vagnoman 4Nick Woltemade 11Yannik Keitel 5Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Luca Jaquez 14Fabian Rieder 32Finn Jeltsch 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
579Số đường chuyền269
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị5
-
-
19Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên16
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
116Pha tấn công60
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation