Kết quả Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Dortmund vs Hoffenheim, 23h30 ngày 15/12
Đối đầu Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:30
-
TSG Hoffenheim 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 3
0.81U 3
0.931
1.53X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 1.5
1.03U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
21'0-0Valentin Gendrey
-
26'Pascal Gross0-0
-
30'Sehrou Guirassy Penalty cancelled0-0
-
44'Felix Nmecha0-0
-
46'Giovanni Reyna1-0
-
46'Karim Adeyemi
Maximilian Beier1-0 -
54'1-0Jacob Bruun Larsen
Diadie Samassekou -
61'Marcel Sabitzer
Pascal Gross1-0 -
71'1-0Haris Tabakovic
Max Moerstedt -
71'1-0Dennis Geiger
Tom Bischof -
73'Giovanni Reyna1-0
-
76'Julien Duranville
Jamie Bynoe-Gittens1-0 -
76'Jamie Bynoe-Gittens1-0
-
77'Kjell Watjen
Giovanni Reyna1-0 -
79'1-0Kevin Akpoguma
Anton Stach -
79'1-0Paul Hennrich
Andrej Kramaric -
86'Yannik Luhrs
Yan Bueno Couto1-0 -
90'Karim Adeyemi1-0
-
90'1-0Dennis Geiger
-
90'1-1Jacob Bruun Larsen (Assist:Haris Tabakovic)
-
Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can2Yan Bueno Couto8Felix Nmecha13Pascal Gross43Jamie Bynoe-Gittens7Giovanni Reyna14Maximilian Beier9Sehrou Guirassy33Max Moerstedt23Adam Hlozek7Tom Bischof16Anton Stach18Diadie Samassekou27Andrej Kramaric15Valentin Gendrey35Arthur Chaves34Stanley NSoki22Alexander Prass1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
20Marcel Sabitzer16Julien Duranville49Yannik Luhrs27Karim Adeyemi38Kjell Watjen42Almugera Kabar33Alexander Niklas Meyer46Ayman Azhil21Donyell MalenJacob Bruun Larsen 29Dennis Geiger 8Kevin Akpoguma 25Haris Tabakovic 26Paul Hennrich 39David Jurasek 19Robin Hranac 2Luca Philipp 37Mergim Berisha 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
445Số đường chuyền367
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
22Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass37
-
-
83Pha tấn công112
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation