Kết quả Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 24/08
Kết quả Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
Nhận định Dortmund vs Frankfurt, 23h30 ngày 24/8
Đối đầu Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
0.84U 3
1.061
1.57X
4.402
4.90Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.00O 1.25
0.93U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
59'Maximilian Beier
Donyell Malen0-0 -
59'Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi0-0 -
69'0-0Igor Matanovic
Omar Marmoush -
69'0-0Niels Nkounkou
Arthur Theate -
72'Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Pascal Gross)1-0
-
76'1-0Can Yilmaz Uzun
Fares Chaibi -
77'1-0Ansgar Knauff
Hugo Ekitike -
77'1-0Oscar Hojlund
Mario Gotze -
81'Felix Nmecha
Marcel Sabitzer1-0 -
81'Giovanni Reyna
Emre Can1-0 -
85'Ramy Bensebaini
Julian Brandt1-0 -
86'1-0Ellyes Skhiri
-
90'Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Ramy Bensebaini)2-0
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund3-4-2-11Gregor Kobel4Nico Schlotterbeck25Niklas Sule3Waldemar Anton21Donyell Malen13Pascal Gross23Emre Can26Julian Ryerson10Julian Brandt20Marcel Sabitzer27Karim Adeyemi11Hugo Ekitike27Mario Gotze7Omar Marmoush8Fares Chaibi15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson13Rasmus Nissen Kristensen35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
5Ramy Bensebaini8Felix Nmecha14Maximilian Beier7Giovanni Reyna43Jamie Bynoe-Gittens16Julien Duranville2Yan Bueno Couto33Alexander Niklas Meyer9Sebastien HallerOscar Hojlund 6Niels Nkounkou 29Igor Matanovic 9Ansgar Knauff 36Can Yilmaz Uzun 20Jean Negoce 19Nnamdi Collins 34Aurele Amenda 5Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
4Sút Phạt6
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
707Số đường chuyền293
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu18
-
-
18Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass15
-
-
120Pha tấn công59
-
-
90Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation