Kết quả Augsburg vs RB Leipzig, 02h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • Augsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 28'
    Alexis Claude Maurice
    0-0
  • 60'
    Chrislain Matsima
    0-0
  • 61'
    Phillip Tietz  
    Samuel Essende  
    0-0
  • 62'
    0-0
    Kevin Kampl
  • 63'
    0-0
     Lois Openda
     Christoph Baumgartner
  • 70'
    0-0
     Arthur Vermeeren
     Kevin Kampl
  • 70'
    0-0
     Nicolas Seiwald
     Castello Lukeba
  • 72'
    Arne Maier  
    Fredrik Jensen  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Yussuf Yurary Poulsen
     Benjamin Sesko
  • 82'
    Henri Koudossou  
    Marius Wolf  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Kosta Nedeljkovic
     Bote Baku
  • Augsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg3-4-2-1
    1
    Finn Dahmen
    16
    Cedric Zesiger
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    5
    Chrislain Matsima
    13
    Dimitris Giannoulis
    17
    Kristijan Jakic
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    11
    Marius Wolf
    20
    Alexis Claude Maurice
    24
    Fredrik Jensen
    9
    Samuel Essende
    30
    Benjamin Sesko
    14
    Christoph Baumgartner
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    17
    Bote Baku
    44
    Kevin Kampl
    8
    Amadou Haidara
    22
    David Raum
    3
    Lutsharel Geertruida
    16
    Lukas Klostermann
    23
    Castello Lukeba
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Henri Koudossou
    10Arne Maier
    21Phillip Tietz
    15Steve Mounie
    22Nediljko Labrovic
    8Elvis Rexhbecaj
    36Mert Komur
    40Noahkai Banks
    41Felix Meiser
    Nicolas Seiwald 13
    Arthur Vermeeren 18
    Lois Openda 11
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Kosta Nedeljkovic 21
    Maarten Vandevoordt 26
    Tidiam Gomis 27
    Leopold Zingerle 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 29
    Long pass
    18
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation