Kết quả Augsburg vs Monchengladbach, 01h30 ngày 05/10
Kết quả Augsburg vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Monchengladbach, 1h30 ngày 5/10
Đối đầu Augsburg vs Monchengladbach
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 3
0.80U 3
0.941
2.37X
3.802
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Monchengladbach
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
Augsburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
39'Keven Schlotterbeck1-0
-
46'1-0Marvin Friedrich
Nico Elvedi -
57'Alexis Claude Maurice
Steve Mounie1-0 -
57'Henri Koudossou
Marius Wolf1-0 -
59'1-0Julian Weigl
-
64'1-0Robin Hack
Tomas Cvancara -
64'1-0Rocco Reitz
Philipp Sander -
65'Alexis Claude Maurice2-0
-
68'Chrislain Matsima
Keven Schlotterbeck2-0 -
72'Elvis Rexhbecaj2-0
-
72'2-1
Tim Kleindienst (Assist:Kevin Stoger)
-
76'2-1Stefan Lainer
Joseph Scally -
81'2-1Grant-Leon Ranos
Alassane Plea -
84'2-1Grant-Leon Ranos
-
85'Fredrik Jensen
Elvis Rexhbecaj2-1 -
87'2-1Luca Netz
-
90'2-1Robin Hack
-
90'Maximilian Bauer2-1
-
Augsburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-5-222Nediljko Labrovic31Keven Schlotterbeck6Jeffrey Gouweleeuw23Maximilian Bauer13Dimitris Giannoulis8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka11Marius Wolf21Phillip Tietz15Steve Mounie11Tim Kleindienst31Tomas Cvancara14Alassane Plea7Kevin Stoger16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi20Luca Netz33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
24Fredrik Jensen20Alexis Claude Maurice5Chrislain Matsima44Henri Koudossou3Mads Pedersen10Arne Maier7Yusuf Kabadayi1Finn Dahmen18Tim BreithauptStefan Lainer 22Marvin Friedrich 5Robin Hack 25Rocco Reitz 27Grant-Leon Ranos 28Florian Neuhaus 10Tobias Sippel 21Fabio Chiarodia 2Lukas Ullrich 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
AugsburgMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
303Số đường chuyền598
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
42Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
18Ném biên27
-
-
27Cản phá thành công17
-
-
19Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass34
-
-
108Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation