Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ, 15h00 ngày 26/03
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 3
0.91U 3
0.851
3.30X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
Otto T.
-
34'0-1Vlajnic T.
-
70'0-2
Holly McNamara
-
79'McQueen H.0-2
-
89'0-3
Henry B.
-
90'0-4
Mariana Speckmaier (Assist:Leticia McKenna)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữMelbourne City Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
351Số đường chuyền434
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
8Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn7
-
-
22Ném biên17
-
-
6Thử thách11
-
-
17Long pass13
-
-
93Pha tấn công122
-
-
25Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 21 | 14 | 7 | 0 | 47 | 20 | 27 | 49 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 44 | H T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | H T T B T B |
4 | Western United (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 42 | -5 | 32 | T H B B T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31 | B B B H T T |
6 | Canberra United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 27 | H H B B B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 24 | 28 | -4 | 23 | B B T B B B |
9 | Perth Glory (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 22 | T B T H T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 47 | -20 | 20 | B T T T B B |
11 | Sydney FC (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T T T |
12 | WS Wanderers (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 38 | -15 | 15 | T T T B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW