Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol, 00h00 ngày 16/02
Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol
Đối đầu Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol
Phong độ Anorthosis Famagusta FC gần đây
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.5
0.87U 2.5
0.951
4.50X
3.602
1.61Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol
-
Sân vận động: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 23
-
Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol: Diễn biến chính
-
32'0-0Adam Markhiev
-
44'0-1
Eric Boakye
-
61'0-2
Mihlali Mayambela
-
87'Grzegorz Krychowiak0-2
-
90'0-3
Leo Bengtsson
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Anorthosis Famagusta FC vs Aris Limassol: Số liệu thống kê
-
Anorthosis Famagusta FCAris Limassol
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
6Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công86
-
-
39Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs