Kết quả AEK Larnaca vs AEL Limassol, 00h00 ngày 03/02
Kết quả AEK Larnaca vs AEL Limassol
Đối đầu AEK Larnaca vs AEL Limassol
Phong độ AEK Larnaca gần đây
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
1.03O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.28X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.94O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Larnaca vs AEL Limassol
-
Sân vận động: GSZ Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 21
-
AEK Larnaca vs AEL Limassol: Diễn biến chính
-
13'0-0Andreas Makris
-
28'Imad Faraj1-0
-
44'Enzo Cabrera1-0
-
44'Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos1-0
-
59'1-0Kypros Neofytou
-
78'1-0Goal Disallowed
-
86'Pere Pons Riera2-0
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEK Larnaca vs AEL Limassol: Số liệu thống kê
-
AEK LarnacaAEL Limassol
-
11Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua7
-
-
107Pha tấn công85
-
-
70Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs