Kết quả Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia, 00h00 ngày 13/01
Kết quả Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia
Nhận định dự đoán Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia, lúc 0h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia
Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202400:00
-
APOEL Nicosia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.891
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.03O 1
0.76U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia
-
Sân vận động: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đảo Síp 2023-2024 » vòng 19
-
Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính
-
45'0-0Radosav Petrovic
-
48'Emmanuel Addoquaye Lomotey0-0
-
50'Enzo Cabrera1-0
-
52'Dejan Drazic1-0
-
56'Enzo Cabrera2-0
-
60'2-1Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
-
76'Manuel De Iriondo2-1
-
81'Martin Bogatinov2-1
-
83'Panagiotis Artymatas2-1
-
83'2-1Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
-
83'Marios Peratikos2-1
-
83'2-1Georgi Kostadinov
-
90'Lucas Bijker2-1
-
90'2-1Giannis Satsias
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Ethnikos Achnas FC vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê
-
Ethnikos Achnas FCAPOEL Nicosia
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
22Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
86Pha tấn công147
-
-
53Tấn công nguy hiểm106
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation