Đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou
Đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou
Phong độ Othellos Athienou gần đây
Phong độ Spartakos Kitiou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou trước đây
-
18/01/2025Spartakos Kitiou1 - 0Othellos Athienou0 - 0L
-
19/10/2024Spartakos Kitiou4 - 1Othellos Athienou3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs Spartakos Kitiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Othellos Athienou (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Othellos Athienou (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Othellos Athienou thắng
Bại: là số trận Othellos Athienou thua
Thắng: là số trận Othellos Athienou thắng
Bại: là số trận Othellos Athienou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Othellos Athienou và Spartakos Kitiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 37 | T B T H T B |
2 | Agia Napa | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 28 | T T B H B T |
3 | Spartakos Kitiou | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 28 | B T H B T B |
4 | MEAP Nisou | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 25 | B T H B H B |
5 | Halkanoras Idaliou | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 24 | H T B T H B |
6 | Peyia 2014 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 21 | B B T T T T |
7 | Othellos Athienou | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 20 | T B T B B T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B B T B T |
Cập nhật: