Đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos
Đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Phong độ PO Ahironas-Onisilos gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos trước đây
-
25/01/2025PO Ahironas-Onisilos1 - 0Akritas Chloraka0 - 0L
-
23/11/2024PO Ahironas-Onisilos0 - 1Akritas Chloraka0 - 0W
-
20/04/2024Akritas Chloraka3 - 0PO Ahironas-Onisilos1 - 0W
-
24/02/2024PO Ahironas-Onisilos3 - 0Akritas Chloraka2 - 0L
-
11/11/2023PO Ahironas-Onisilos2 - 1Akritas Chloraka1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PO Ahironas-Onisilos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akritas Chloraka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Akritas Chloraka (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akritas Chloraka và PO Ahironas-Onisilos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 37 | T H T B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 31 | H B T B B T |
3 | Agia Napa | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 28 | T B H B T B |
4 | Halkanoras Idaliou | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 27 | T B T H B T |
5 | MEAP Nisou | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 26 | T H B H B H |
6 | Peyia 2014 | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 24 | B T T T T T |
7 | Othellos Athienou | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 23 | B T B B T T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 20 | B B T B T H |
Cập nhật: