Đối đầu PAEEK vs Xylotympou, 20h30 ngày 09/3
Kết quả PAEEK vs Xylotympou
Đối đầu PAEEK vs Xylotympou
Phong độ PAEEK gần đây
Phong độ Xylotympou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PAEEK vs Xylotympou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAEEK vs Xylotympou trước đây
-
21/01/2024Xylotympou0 - 0PAEEK0 - 0D
-
28/10/2023PAEEK1 - 1Xylotympou1 - 0D
-
02/04/2023Xylotympou0 - 0PAEEK0 - 0D
-
04/02/2023PAEEK0 - 0Xylotympou0 - 0D
-
10/12/2022PAEEK1 - 1Xylotympou1 - 0D
-
08/05/2021Xylotympou0 - 1PAEEK0 - 1W
-
06/01/2021PAEEK3 - 0Xylotympou1 - 0W
-
17/03/2018PAEEK0 - 3Xylotympou0 - 1L
-
02/12/2017Xylotympou1 - 3PAEEK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PAEEK vs Xylotympou
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Xylotympou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Xylotympou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Xylotympou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
PAEEK (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAEEK và Xylotympou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 33 | H T T T H B |
2 | PAEEK | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 29 | T T T T H H |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 27 | H H T B T B |
4 | ENAD Polis | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T B B H T T |
5 | Akritas Chloraka | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 22 | T B T H B T |
6 | MEAP Nisou | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 22 | B H B H H H |
7 | Xylotympou | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 19 | B T B B H B |
8 | Ermis Aradippou | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 14 | B B B H B T |
Cập nhật: