Đối đầu Asil Lysi vs PAEEK, 20h30 ngày 15/3
Kết quả Asil Lysi vs PAEEK
Đối đầu Asil Lysi vs PAEEK
Phong độ Asil Lysi gần đây
Phong độ PAEEK gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Asil Lysi vs PAEEK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asil Lysi vs PAEEK trước đây
-
25/01/2025PAEEK3 - 0Asil Lysi2 - 0L
-
21/12/2024PAEEK2 - 2Asil Lysi1 - 1D
-
24/09/2023PAEEK0 - 2Asil Lysi0 - 0W
-
20/03/2021PAEEK2 - 0Asil Lysi1 - 0L
-
24/10/2020Asil Lysi0 - 1PAEEK0 - 0L
-
19/01/2019PAEEK1 - 3Asil Lysi0 - 2W
-
15/09/2018Asil Lysi0 - 2PAEEK0 - 2L
-
03/02/2018Asil Lysi0 - 0PAEEK0 - 0D
-
14/10/2017PAEEK1 - 1Asil Lysi1 - 1D
-
04/03/2017Asil Lysi2 - 2PAEEK0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Asil Lysi vs PAEEK
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs PAEEK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs PAEEK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs PAEEK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asil Lysi (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Asil Lysi (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asil Lysi và PAEEK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 37 | T H T B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 31 | H B T B B T |
3 | Agia Napa | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 28 | T B H B T B |
4 | Halkanoras Idaliou | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 27 | T B T H B T |
5 | MEAP Nisou | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 26 | T H B H B H |
6 | Peyia 2014 | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 24 | B T T T T T |
7 | Othellos Athienou | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 23 | B T B B T T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 20 | B B T B T H |
Cập nhật: