Đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC, 19h30 ngày 30/11
Kết quả MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC
Đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC
Phong độ MEAP Nisou gần đây
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC trước đây
-
16/09/2023Olympiakos Nicosia FC1 - 0MEAP Nisou1 - 0L
-
16/02/2019MEAP Nisou1 - 2Olympiakos Nicosia FC1 - 1L
-
20/10/2018Olympiakos Nicosia FC2 - 0MEAP Nisou0 - 0L
-
13/02/2010MEAP Nisou2 - 2Olympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
07/11/2009Olympiakos Nicosia FC3 - 2MEAP Nisou0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Olympiakos Nicosia FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MEAP Nisou (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
MEAP Nisou (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MEAP Nisou và Olympiakos Nicosia FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 22 | T T T T T B |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | PAEEK | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T B T T H T |
4 | Asil Lysi | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | T T H H T T |
5 | Digenis Morphou | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H B T T T |
6 | Olympiakos Nicosia FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | B T H H T B |
7 | Akritas Chloraka | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T H H T |
8 | AE Zakakiou | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H H T B B |
9 | Agia Napa | 9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 11 | T B B T T B |
10 | Othellos Athienou | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B H B B T |
11 | Anagennisi FC Deryneia | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 9 | B H B B T T |
12 | Spartakos Kitiou | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 9 | B T B T B T |
13 | Doxa Katokopias | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | B H B H B T |
14 | Peyia 2014 | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B B B B |
15 | Halkanoras Idaliou | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | H B T B B B |
16 | MEAP Nisou | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T B B B |
Cập nhật: