Đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion, 23h30 ngày 14/2
Kết quả Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion
Đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion
Phong độ Nea Salamis gần đây
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion trước đây
-
10/11/2024Karmiotissa Polemidion2 - 2Nea Salamis0 - 1D
-
07/05/2024Karmiotissa Polemidion1 - 3Nea Salamis1 - 2W
-
31/03/2024Nea Salamis0 - 2Karmiotissa Polemidion0 - 1L
-
22/01/2024Karmiotissa Polemidion0 - 1Nea Salamis0 - 0W
-
06/10/2023Nea Salamis2 - 0Karmiotissa Polemidion0 - 0W
-
12/05/2023Karmiotissa Polemidion1 - 1Nea Salamis1 - 1D
-
07/04/2023Nea Salamis1 - 0Karmiotissa Polemidion1 - 0W
-
13/12/2022Nea Salamis2 - 1Karmiotissa Polemidion0 - 1W
-
26/08/2022Karmiotissa Polemidion1 - 2Nea Salamis0 - 1W
-
23/09/2022Nea Salamis1 - 2Karmiotissa Polemidion0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Karmiotissa Polemidion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Nea Salamis (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nea Salamis và Karmiotissa Polemidion trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 22 | 18 | 1 | 3 | 46 | 10 | 36 | 55 | T B T T T T |
2 | Aris Limassol | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 14 | 27 | 49 | H T H T H H |
3 | Omonia Nicosia FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 46 | 21 | 25 | 45 | B T H T T T |
4 | AEK Larnaca | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 45 | H T T H T H |
5 | APOEL Nicosia | 22 | 10 | 7 | 5 | 48 | 18 | 30 | 37 | H T B T H H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T H H T |
7 | Apollon Limassol FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | H T T B T H |
8 | Ethnikos Achnas FC | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B H B B H |
9 | AEL Limassol | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 34 | -12 | 21 | B B H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 44 | -23 | 21 | T T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 22 | 5 | 4 | 13 | 15 | 42 | -27 | 19 | T B T B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 31 | -18 | 18 | B B B B T T |
13 | Nea Salamis | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 45 | -29 | 13 | H B B H H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 42 | -25 | 10 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: