Đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Ermis Aradippou vs Xylotympou
Đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou
Phong độ Ermis Aradippou gần đây
Phong độ Xylotympou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Ermis Aradippou vs Xylotympou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou trước đây
-
02/03/2024Xylotympou1 - 4Ermis Aradippou0 - 0W
-
23/09/2023Ermis Aradippou6 - 2Xylotympou4 - 0W
-
09/04/2023Ermis Aradippou1 - 3Xylotympou0 - 0L
-
11/02/2023Xylotympou0 - 1Ermis Aradippou0 - 1W
-
17/09/2022Xylotympou2 - 3Ermis Aradippou2 - 1W
-
19/03/2022Ermis Aradippou1 - 1Xylotympou0 - 0D
-
27/11/2021Xylotympou2 - 3Ermis Aradippou1 - 2W
-
04/01/2020Xylotympou0 - 1Ermis Aradippou0 - 1W
-
02/11/2019Ermis Aradippou2 - 0Xylotympou1 - 0W
-
13/08/2019Xylotympou2 - 1Ermis Aradippou2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Xylotympou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ermis Aradippou (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ermis Aradippou (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ermis Aradippou và Xylotympou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 48 | T T T T T B |
2 | PAEEK | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 43 | H T T T H T |
3 | Akritas Chloraka | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 35 | H T B T T T |
4 | PO Ahironas-Onisilos | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 35 | T B H T H B |
5 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 33 | H T H B T T |
6 | ENAD Polis | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B B T B B B |
7 | Xylotympou | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 31 | -20 | 20 | H B B B B B |
8 | Ermis Aradippou | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 27 | -18 | 17 | B B B B B T |
Cập nhật: