Đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou, 20h30 ngày 16/3
Kết quả PAEEK vs Ermis Aradippou
Đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou
Phong độ PAEEK gần đây
Phong độ Ermis Aradippou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PAEEK vs Ermis Aradippou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou trước đây
-
27/01/2024Ermis Aradippou1 - 3PAEEK0 - 2W
-
11/11/2023PAEEK3 - 1Ermis Aradippou1 - 0W
-
10/03/2023Ermis Aradippou0 - 1PAEEK0 - 0W
-
21/01/2023PAEEK2 - 1Ermis Aradippou0 - 0W
-
29/10/2022Ermis Aradippou1 - 1PAEEK0 - 0D
-
22/12/2012Ermis Aradippou2 - 2PAEEK1 - 0D
-
22/09/2012PAEEK1 - 2Ermis Aradippou0 - 0L
-
10/08/2012PAEEK3 - 1Ermis Aradippou2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Ermis Aradippou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
PAEEK (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAEEK và Ermis Aradippou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 36 | T T T H B T |
2 | PAEEK | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 30 | T T T H H H |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 30 | H T B T B T |
4 | Akritas Chloraka | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 23 | B T H B T H |
5 | MEAP Nisou | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 23 | H B H H H H |
6 | ENAD Polis | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 22 | B B H T T B |
7 | Xylotympou | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 14 | -9 | 20 | T B B H B H |
8 | Ermis Aradippou | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật: