Đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias, 20h30 ngày 14/3
Kết quả Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias
Đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias
Phong độ Spartakos Kitiou gần đây
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias trước đây
-
26/01/2025Doxa Katokopias4 - 0Spartakos Kitiou2 - 0L
-
11/01/2025Spartakos Kitiou2 - 4Doxa Katokopias1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartakos Kitiou vs Doxa Katokopias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartakos Kitiou (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Spartakos Kitiou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartakos Kitiou thắng
Bại: là số trận Spartakos Kitiou thua
Thắng: là số trận Spartakos Kitiou thắng
Bại: là số trận Spartakos Kitiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartakos Kitiou và Doxa Katokopias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 37 | B T H T B B |
2 | Agia Napa | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 28 | T B H B T B |
3 | Spartakos Kitiou | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 28 | T H B T B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 27 | T B T H B T |
5 | MEAP Nisou | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 26 | T H B H B H |
6 | Peyia 2014 | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 24 | B T T T T T |
7 | Othellos Athienou | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 23 | B T B B T T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 20 | B B T B T H |
Cập nhật: