Đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas, 19h30 ngày 01/2
Kết quả Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
Đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas trước đây
-
05/10/2024Akritas Chloraka0 - 3Dignis Yepsonas0 - 2L
-
04/11/2023Akritas Chloraka1 - 1Dignis Yepsonas0 - 0D
-
08/05/2021Dignis Yepsonas0 - 5Akritas Chloraka0 - 1W
-
06/01/2021Akritas Chloraka2 - 1Dignis Yepsonas2 - 0W
-
01/02/2020Dignis Yepsonas0 - 0Akritas Chloraka0 - 0D
-
02/08/2020Dignis Yepsonas0 - 0Akritas Chloraka0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akritas Chloraka (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Akritas Chloraka (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akritas Chloraka và Dignis Yepsonas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 30 | T T B |
2 | Agia Napa | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 24 | T T T |
3 | Spartakos Kitiou | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 24 | T B T |
4 | MEAP Nisou | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 23 | T B T |
5 | Halkanoras Idaliou | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 20 | B H T |
6 | Othellos Athienou | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 13 | B H B |
8 | Peyia 2014 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 9 | B B B |
Cập nhật: