Đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas
Đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas trước đây
-
21/10/2023Digenis Morphou1 - 2Dignis Yepsonas1 - 0L
-
14/04/2021Dignis Yepsonas1 - 4Digenis Morphou0 - 2W
-
12/12/2020Digenis Morphou2 - 1Dignis Yepsonas1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Digenis Morphou (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Digenis Morphou (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Digenis Morphou và Dignis Yepsonas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 13 | T H T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | Olympiakos Nicosia FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 10 | T H T B T |
4 | AE Zakakiou | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T T T H |
5 | Asil Lysi | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B T T |
6 | Peyia 2014 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | T B T H H |
7 | Akritas Chloraka | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T T B B H |
8 | Digenis Morphou | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | PAEEK | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 | H T B T B |
10 | Othellos Athienou | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B T B T B |
11 | Doxa Katokopias | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H T B H |
12 | Agia Napa | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 5 | B H H T B |
13 | Halkanoras Idaliou | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | B B T H B |
14 | Spartakos Kitiou | 5 | 1 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 3 | B B B B T |
15 | Anagennisi FC Deryneia | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 3 | H B H B H |
16 | MEAP Nisou | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B B |
Cập nhật: