Đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou, 20h30 ngày 14/4
Kết quả Digenis Morphou vs Xylotympou
Đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Phong độ Xylotympou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Digenis Morphou vs Xylotympou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou trước đây
-
18/02/2024Xylotympou0 - 2Digenis Morphou0 - 2W
-
16/09/2023Xylotympou2 - 0Digenis Morphou0 - 0L
-
24/04/2021Xylotympou3 - 2Digenis Morphou2 - 1L
-
23/12/2020Digenis Morphou2 - 0Xylotympou0 - 0W
-
22/02/2020Xylotympou2 - 0Digenis Morphou1 - 0L
-
30/11/2019Digenis Morphou2 - 1Xylotympou2 - 0W
-
21/09/2019Xylotympou3 - 1Digenis Morphou2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Xylotympou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Digenis Morphou (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Digenis Morphou (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Digenis Morphou và Xylotympou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 45 | H B T T T T |
2 | PAEEK | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 8 | 15 | 39 | H H H T T T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 34 | T B T B H T |
4 | Akritas Chloraka | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 29 | B T H T B T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 13 | -2 | 27 | H H H T H B |
6 | ENAD Polis | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 16 | 0 | 25 | T T B B T B |
7 | Xylotympou | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 20 | H B H B B B |
8 | Ermis Aradippou | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật: