Đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou, 21h00 ngày 30/3
Kết quả Ermis Aradippou vs Digenis Morphou
Đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou
Phong độ Ermis Aradippou gần đây
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Ermis Aradippou vs Digenis Morphou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou trước đây
-
05/02/2024Digenis Morphou1 - 0Ermis Aradippou1 - 0L
-
30/09/2023Digenis Morphou2 - 1Ermis Aradippou0 - 1L
-
07/12/2019Ermis Aradippou4 - 2Digenis Morphou2 - 1W
-
06/10/2019Digenis Morphou0 - 1Ermis Aradippou0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ermis Aradippou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ermis Aradippou (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ermis Aradippou và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | T T H B T T |
2 | PAEEK | 9 | 5 | 4 | 0 | 18 | 6 | 12 | 33 | T T H H H T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 30 | T B T B T B |
4 | Akritas Chloraka | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 26 | T H B T H T |
5 | MEAP Nisou | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 26 | B H H H H T |
6 | ENAD Polis | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 22 | B H T T B B |
7 | Xylotympou | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 17 | -12 | 20 | B B H B H B |
8 | Ermis Aradippou | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 14 | B H B T B B |
Cập nhật: