Đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou
Đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou
Phong độ Anagennisi FC Deryneia gần đây
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou trước đây
-
10/04/2021Digenis Morphou1 - 2Anagennisi FC Deryneia0 - 2W
-
07/11/2020Anagennisi FC Deryneia2 - 1Digenis Morphou1 - 1W
-
14/12/2019Digenis Morphou0 - 2Anagennisi FC Deryneia0 - 2W
-
19/10/2019Anagennisi FC Deryneia1 - 1Digenis Morphou1 - 1D
-
05/02/2011Digenis Morphou0 - 0Anagennisi FC Deryneia0 - 0D
-
22/10/2010Anagennisi FC Deryneia0 - 0Digenis Morphou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagennisi FC Deryneia (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Anagennisi FC Deryneia (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anagennisi FC Deryneia thắng
Bại: là số trận Anagennisi FC Deryneia thua
Thắng: là số trận Anagennisi FC Deryneia thắng
Bại: là số trận Anagennisi FC Deryneia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anagennisi FC Deryneia và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 | T H T T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T T T T T |
3 | Olympiakos Nicosia FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 11 | T H T B T H |
4 | AE Zakakiou | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
5 | Akritas Chloraka | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 10 | T T B B H T |
6 | PAEEK | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | H T B T B T |
7 | Asil Lysi | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B B T T H |
8 | Peyia 2014 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B T H H B |
9 | Othellos Athienou | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B T B H |
10 | Halkanoras Idaliou | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T H B T |
11 | Digenis Morphou | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | T T B B H B |
12 | MEAP Nisou | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | T B B B B T |
13 | Doxa Katokopias | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H T B H B |
14 | Agia Napa | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 5 | B H H T B B |
15 | Spartakos Kitiou | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 3 | B B B B T B |
16 | Anagennisi FC Deryneia | 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 3 | H B H B H B |
Cập nhật: