Đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka, 00h00 ngày 08/3
Kết quả AE Zakakiou vs Akritas Chloraka
Đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: AE Zakakiou vs Akritas Chloraka
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka trước đây
-
18/01/2025Akritas Chloraka1 - 0AE Zakakiou1 - 0L
-
13/09/2024AE Zakakiou0 - 2Akritas Chloraka0 - 0L
-
20/03/2021Akritas Chloraka1 - 1AE Zakakiou1 - 1D
-
24/10/2020AE Zakakiou0 - 1Akritas Chloraka0 - 0L
-
22/02/2020AE Zakakiou1 - 0Akritas Chloraka1 - 0W
-
11/01/2020Akritas Chloraka3 - 1AE Zakakiou2 - 1L
-
09/11/2019AE Zakakiou1 - 1Akritas Chloraka1 - 0D
-
16/03/2019AE Zakakiou3 - 0Akritas Chloraka1 - 0W
-
09/11/2023Akritas Chloraka3 - 3AE Zakakiou1 - 0D
-
06/08/2022AE Zakakiou0 - 2Akritas Chloraka0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Akritas Chloraka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
AE Zakakiou (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Zakakiou và Akritas Chloraka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 37 | T B T H T B |
2 | Agia Napa | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 28 | T T B H B T |
3 | Spartakos Kitiou | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 28 | B T H B T B |
4 | MEAP Nisou | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 25 | B T H B H B |
5 | Halkanoras Idaliou | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 24 | H T B T H B |
6 | Peyia 2014 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 21 | B B T T T T |
7 | Othellos Athienou | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 20 | T B T B B T |
8 | Anagennisi FC Deryneia | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 19 | H B B T B T |
Cập nhật: