Đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou, 23h00 ngày 22/2
Kết quả AEL Limassol vs E.N.Paralimniou
Đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou
Phong độ AEL Limassol gần đây
Phong độ E.N.Paralimniou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEL Limassol vs E.N.Paralimniou
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou trước đây
-
30/11/2024E.N.Paralimniou0 - 0AEL Limassol0 - 0D
-
20/05/2023E.N.Paralimniou3 - 0AEL Limassol0 - 0L
-
19/04/2023AEL Limassol1 - 0E.N.Paralimniou0 - 0W
-
16/12/2022E.N.Paralimniou0 - 1AEL Limassol0 - 1W
-
04/09/2022AEL Limassol0 - 1E.N.Paralimniou0 - 0L
-
15/01/2021E.N.Paralimniou1 - 0AEL Limassol0 - 0L
-
20/10/2020AEL Limassol4 - 1E.N.Paralimniou3 - 1W
-
15/12/2019E.N.Paralimniou2 - 2AEL Limassol1 - 2D
-
01/09/2019AEL Limassol2 - 0E.N.Paralimniou0 - 0W
-
27/01/2019E.N.Paralimniou1 - 2AEL Limassol1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs E.N.Paralimniou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
AEL Limassol (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEL Limassol thắng
Bại: là số trận AEL Limassol thua
Thắng: là số trận AEL Limassol thắng
Bại: là số trận AEL Limassol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEL Limassol và E.N.Paralimniou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | AEK Larnaca | 24 | 15 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 51 | T H T H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 49 | -27 | 21 | B B B H B B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: