Đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou, 00h00 ngày 03/3
Kết quả AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou
Đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou
Phong độ AEK Larnaca gần đây
Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou trước đây
-
02/12/2024Omonia 29is Maiou1 - 5AEK Larnaca0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia 29is Maiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Larnaca và Omonia 29is Maiou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 25 | 20 | 1 | 4 | 50 | 12 | 38 | 61 | T T T T T B |
2 | Aris Limassol | 25 | 17 | 7 | 1 | 51 | 14 | 37 | 58 | T H H T T T |
3 | Omonia Nicosia FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 52 | 24 | 28 | 52 | T T T T H T |
4 | AEK Larnaca | 24 | 15 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 51 | T H T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 25 | 11 | 7 | 7 | 50 | 24 | 26 | 40 | T H H T B B |
6 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 1 | 36 | H H T B H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | H B B B B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | B B H B B T |
11 | Omonia Aradippou | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B B B H T |
12 | E.N.Paralimniou | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 19 | B T T B H B |
13 | Nea Salamis | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 16 | H H B T B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 24 | 3 | 4 | 17 | 19 | 44 | -25 | 13 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: