Đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC, 00h00 ngày 31/1
Kết quả AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC
Nhận định Zakakiou vs Anorthosis, lúc 0h00 ngày 31/1
Đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Phong độ Anorthosis Famagusta FC gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC trước đây
-
30/10/2023Anorthosis Famagusta FC1 - 1AE Zakakiou0 - 0D
-
03/01/2017AE Zakakiou0 - 2Anorthosis Famagusta FC0 - 1L
-
18/09/2016Anorthosis Famagusta FC2 - 2AE Zakakiou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Anorthosis Famagusta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
AE Zakakiou (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Zakakiou và Anorthosis Famagusta FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 21 | 15 | 3 | 3 | 45 | 12 | 33 | 48 | T H T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 2 | 5 | 39 | 20 | 19 | 44 | T B T T T T |
3 | AEK Larnaca | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 19 | 16 | 42 | T H T T T T |
4 | AEP Paphos | 21 | 13 | 2 | 6 | 38 | 14 | 24 | 41 | T T B T B T |
5 | Anorthosis Famagusta FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T B T B B |
6 | Omonia Nicosia FC | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 24 | 16 | 39 | B T B T H B |
7 | Apollon Limassol FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 33 | T H T B T H |
8 | Nea Salamis | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 31 | B T T B T B |
9 | AEL Limassol | 20 | 6 | 2 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | T B B B B H |
10 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 28 | 49 | -21 | 18 | B B H T H B |
11 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 3 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 14 | B B H T B B |
12 | AE Zakakiou | 21 | 2 | 8 | 11 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B H H |
13 | Othellos Athienou | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 38 | -21 | 13 | B T H B B B |
14 | Doxa Katokopias | 21 | 3 | 2 | 16 | 13 | 47 | -34 | 11 | B H T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: