Đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou, 20h00 ngày 08/2
Kết quả PAEEK vs AE Zakakiou
Đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou
Phong độ PAEEK gần đây
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PAEEK vs AE Zakakiou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou trước đây
-
14/12/2024AE Zakakiou0 - 0PAEEK0 - 0D
-
22/12/2022PAEEK2 - 2AE Zakakiou1 - 0D
-
13/03/2021PAEEK5 - 1AE Zakakiou2 - 1W
-
14/10/2020AE Zakakiou1 - 0PAEEK0 - 0L
-
30/03/2019PAEEK3 - 3AE Zakakiou2 - 1D
-
01/12/2018AE Zakakiou2 - 2PAEEK2 - 0D
-
21/04/2018AE Zakakiou5 - 2PAEEK2 - 1L
-
06/01/2018PAEEK1 - 2AE Zakakiou1 - 1L
-
19/01/2024AE Zakakiou4 - 2PAEEK1 - 1L
-
14/08/2018PAEEK2 - 2AE Zakakiou0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
PAEEK (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAEEK và AE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 33 | T T B T |
2 | Agia Napa | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 25 | T T T H |
3 | Spartakos Kitiou | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 25 | T B T H |
4 | MEAP Nisou | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 24 | T B T H |
5 | Halkanoras Idaliou | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 20 | B H T B |
6 | Othellos Athienou | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 15 | B T B H |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 13 | B H B B |
8 | Peyia 2014 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 9 | B B B T |
Cập nhật: