Đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Peyia 2014 vs AE Zakakiou
Đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou
Phong độ Peyia 2014 gần đây
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Peyia 2014 vs AE Zakakiou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou trước đây
-
08/04/2023AE Zakakiou4 - 0Peyia 20143 - 0L
-
11/02/2023Peyia 20140 - 1AE Zakakiou0 - 1L
-
09/09/2022Peyia 20140 - 1AE Zakakiou0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peyia 2014 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Peyia 2014 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peyia 2014 thắng
Bại: là số trận Peyia 2014 thua
Thắng: là số trận Peyia 2014 thắng
Bại: là số trận Peyia 2014 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peyia 2014 và AE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 | T H T T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T T T T T |
3 | Olympiakos Nicosia FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 11 | T H T B T H |
4 | AE Zakakiou | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
5 | Akritas Chloraka | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 10 | T T B B H T |
6 | PAEEK | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | H T B T B T |
7 | Asil Lysi | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B B T T H |
8 | Peyia 2014 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B T H H B |
9 | Othellos Athienou | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B T B H |
10 | Halkanoras Idaliou | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T H B T |
11 | Digenis Morphou | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | T T B B H B |
12 | MEAP Nisou | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | T B B B B T |
13 | Doxa Katokopias | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H T B H B |
14 | Agia Napa | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 5 | B H H T B B |
15 | Spartakos Kitiou | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 3 | B B B B T B |
16 | Anagennisi FC Deryneia | 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 3 | H B H B H B |
Cập nhật: