Kết quả Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC, 00h00 ngày 27/01
Kết quả Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC
Đối đầu Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC
Phong độ Aris Limassol gần đây
Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.06+2
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.841
1.28X
5.252
7.50Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC
-
Sân vận động: Tsirion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 20
-
Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Nicolas Andereggen
-
26'Dennis Bakke Gaustad1-1
-
37'Karol Struski2-1
-
40'Yannick Arthur Gomis3-1
-
42'3-1Paris Psaltis
-
51'Leo Bengtsson4-1
-
70'Jaden Montnor5-1
-
80'Jaden Montnor5-1
-
90'Giorgi Kvilitaia6-1
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Aris Limassol vs Ethnikos Achnas FC: Số liệu thống kê
-
Aris LimassolEthnikos Achnas FC
-
11Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
6Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua5
-
-
119Pha tấn công90
-
-
71Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 25 | 20 | 1 | 4 | 50 | 12 | 38 | 61 | T T T T T B |
2 | Aris Limassol | 25 | 17 | 7 | 1 | 51 | 14 | 37 | 58 | T H H T T T |
3 | AEK Larnaca | 25 | 16 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 52 | 24 | 28 | 52 | T T T T H T |
5 | APOEL Nicosia | 25 | 11 | 7 | 7 | 50 | 24 | 26 | 40 | T H H T B B |
6 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 1 | 36 | H H T B H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | H B B B B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | B B H B B T |
11 | Omonia Aradippou | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B B B H T |
12 | E.N.Paralimniou | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 19 | B T T B H B |
13 | Nea Salamis | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 16 | H H B T B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 25 | 3 | 4 | 18 | 19 | 46 | -27 | 13 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs