Kết quả APOEL Nicosia vs AEL Limassol, 00h00 ngày 11/11
Kết quả APOEL Nicosia vs AEL Limassol
Đối đầu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:00
-
APOEL Nicosia 34AEL Limassol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.82O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.30X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 10
-
APOEL Nicosia vs AEL Limassol: Diễn biến chính
-
7'0-0Marko Stolnik
-
29'Marcos Vinícius Sousa Natividade1-0
-
30'Marcos Vinícius Sousa Natividade1-0
-
40'Youssef El Arabi2-0
-
41'Xavi Quintilla2-0
-
70'Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi3-0
-
77'Stefan Drazic3-0
-
90'Marcos Vinícius Sousa Natividade4-0
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
APOEL Nicosia vs AEL Limassol: Số liệu thống kê
-
APOEL NicosiaAEL Limassol
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt19
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua11
-
-
128Pha tấn công85
-
-
70Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 9 | 29 | 43 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 10 | 22 | 43 | T H T T H T |
3 | AEK Larnaca | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | T T T B H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 35 | H B T T B T |
5 | APOEL Nicosia | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 14 | 24 | 32 | H T H T H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B B T T |
7 | Apollon Limassol FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 25 | B B T T H T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 18 | 5 | 7 | 6 | 29 | 32 | -3 | 22 | B T H T H B |
9 | Karmiotissa Polemidion | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 36 | -15 | 20 | B H T B T T |
10 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | -9 | 19 | T H H B B B |
11 | Omonia Aradippou | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 16 | B B H B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 27 | -17 | 12 | B B B T B B |
13 | Nea Salamis | 18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 37 | -23 | 11 | T B B B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 18 | 1 | 4 | 13 | 12 | 35 | -23 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs