Kết quả Randers FC vs Lyngby, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Randers FC vs Lyngby
Đối đầu Randers FC vs Lyngby
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.62X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Randers FC vs Lyngby
-
Sân vận động: Essex Park Randers
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Randers FC vs Lyngby: Diễn biến chính
-
29'0-0Leon Klassen
-
40'Oliver Olsen1-0
-
60'1-0Magnus Warming
Jonathan Amon -
66'1-1
Saevar Atli Magnusson (Assist:Leon Klassen)
-
69'Mohamed Toure
Mathias Greve1-1 -
69'Tammer Bany
Florian Danho1-1 -
77'1-1Pascal Gregor
Baptiste Rolland -
77'1-1Michael Opoku
Frederik Gytkjaer -
81'Noah Shamoun
Norman Campbell1-1 -
87'1-1Marcel Romer
Lauge Sandgrav -
87'1-1Mathias Hebo Rasmussen
Saevar Atli Magnusson -
88'1-1Mathias Hebo Rasmussen
-
Randers FC vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị
-
Randers FC4-3-2-11Paul Izzo29Oliver Zanden4Wessel Dammers3Daniel Hoegh27Oliver Olsen6John Bjorkengren28Andre Ibsen Romer9Simen Bolkan Nordli17Mathias Greve10Norman Campbell26Florian Danho21Saevar Atli Magnusson26Frederik Gytkjaer17Jonathan Amon7Willy Kumado14Lauge Sandgrav13Casper Kaarsbo Winther20Leon Klassen4Baptiste Rolland12Magnus Jensen5Lucas Lissens32Jannich Storch
- Đội hình dự bị
-
5Hugo Andersson19Tammer Bany24Sabil Hansen15Bjorn Kopplin90Stephen Odey16Laurits Pedersen18Noah Shamoun25Oskar Snorre7Mohamed ToureAbdul Malik Abubakari 9Andreas Bjelland 6Pascal Gregor 23David Jensen 1Michael Opoku 15Enock Otoo 33Mathias Hebo Rasmussen 8Marcel Romer 30Magnus Warming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rasmus BertelsenFreyr Alexandersson
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Randers FC vs Lyngby: Số liệu thống kê
-
Randers FCLyngby
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
6Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
505Số đường chuyền444
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn6
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách13
-
-
30Long pass29
-
-
111Pha tấn công97
-
-
64Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs