Kết quả Midtjylland vs Lyngby, 00h00 ngày 17/02
Kết quả Midtjylland vs Lyngby
Đối đầu Midtjylland vs Lyngby
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.98O 3.25
0.91U 3.25
0.701
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs Lyngby
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Midtjylland vs Lyngby: Diễn biến chính
-
33'Adam Buksa1-0
-
45'1-0Peter Langhoff
-
46'Edward Chilufya
Franculino Gluda Dju1-0 -
58'1-0Lauge Sandgrav
Casper Kaarsbo Winther -
59'1-0Jonathan Amon
Saevar Atli Magnusson -
63'Denil Castillo
Dario Esteban Osorio1-0 -
63'Aral Simsir
Gogorza1-0 -
71'Pedro Bravo
Daniel Silva1-0 -
71'1-0Adam Andersson
Oskar Buur -
84'1-0Gustav Fraulo
Mathias Hebo Rasmussen -
84'Kevin Mbabu
Victor Bak Jensen1-0 -
84'1-0Adam Clement Vendelbo
Jesper Cornelius -
89'Edward Chilufya1-0
-
90'1-0Adam Clement Vendelbo
-
90'Pedro Bravo1-0
-
Midtjylland vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị
-
Midtjylland4-3-316Elias Rafn Olafsson55Victor Bak Jensen22Mads Bech Sorensen3Han-beom Lee6Joel Andersson41Gogorza80Daniel Silva20Valdemar Andreasen7Franculino Gluda Dju18Adam Buksa11Dario Esteban Osorio21Saevar Atli Magnusson18Jesper Cornelius15Michael Opoku8Mathias Hebo Rasmussen22Peter Langhoff13Casper Kaarsbo Winther2Oskar Buur12Magnus Jensen5Lucas Lissens20Leon Klassen32Jannich Storch
- Đội hình dự bị
-
19Pedro Bravo21Denil Castillo14Edward Chilufya13Adam Gabriel73Jose Carlos Ferreira Junior1Jonas Lossl43Kevin Mbabu29Paulo Victor da Silva,Paulinho58Aral SimsirJonathan Risbjerg Aegidius 40Jonathan Amon 17Adam Andersson 23Gustav Fraulo 19Marcel Romer 30Lauge Sandgrav 14Rasmus Thelander 6Adam Clement Vendelbo 27Magnus Warming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ThomasbergFreyr Alexandersson
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Midtjylland vs Lyngby: Số liệu thống kê
-
MidtjyllandLyngby
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
455Số đường chuyền469
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn13
-
-
26Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
20Thử thách9
-
-
31Long pass32
-
-
114Pha tấn công108
-
-
71Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs