Kết quả Midtjylland vs Fenerbahce, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Midtjylland vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Midtjylland vs Fenerbahce, 03h00 ngày 31/1
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Fenerbahce 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3
0.93U 3
0.891
2.90X
3.702
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs Fenerbahce
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Midtjylland vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
27'Ousmane Diao (Assist:Aral Simsir)1-0
-
39'1-1Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
-
47'1-2Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski)
-
68'Valdemar Andreasen
Denil Castillo1-2 -
71'Victor Bak Jensen
Paulo Victor da Silva,Paulinho1-2 -
71'Gogorza
Aral Simsir1-2 -
76'1-2Caglar Soyuncu
-
79'1-2Irfan Can Kahveci
Mert Yandas -
84'Pedro Bravo
Adam Gabriel1-2 -
84'Franculino Gluda Dju
Dario Esteban Osorio1-2 -
86'Valdemar Andreasen2-2
-
88'2-2Alexander Djiku
-
90'2-2Cengiz Under
Dusan Tadic -
90'2-2Cenk Tosun
Youssef En-Nesyri -
90'2-2Frederico Rodrigues Santos
-
Midtjylland vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Midtjylland4-3-31Jonas Lossl29Paulo Victor da Silva,Paulinho22Mads Bech Sorensen4Ousmane Diao13Adam Gabriel24Oliver Sorensen6Joel Andersson21Denil Castillo58Aral Simsir18Adam Buksa11Dario Esteban Osorio19Youssef En-Nesyri9Edin Dzeko10Dusan Tadic5Ismail Yuksek8Mert Yandas13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski6Alexander Djiku4Caglar Soyuncu95Yusuf Akcicek1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
-
19Pedro Bravo20Valdemar Andreasen41Gogorza7Franculino Gluda Dju55Victor Bak Jensen73Jose Carlos Ferreira Junior17Kristoffer Askildsen31Liam Selin30Ovie Ejeheri3Han-beom Lee15Christian SorensenCenk Tosun 23Irfan Can Kahveci 17Cengiz Under 20Osman Ertugrul Cetin 54Engin Biterge 57Yigit Emir Ekiz 44Muhammet Zeki Dursun 42Sukur Tograk 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ThomasbergIsmail Kartal
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Midtjylland vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
MidtjyllandFenerbahce
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
454Số đường chuyền399
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
45Đánh đầu25
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn5
-
-
24Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass23
-
-
124Pha tấn công98
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp