Kết quả Lyngby vs Randers FC, 01h00 ngày 22/02
Kết quả Lyngby vs Randers FC
Đối đầu Lyngby vs Randers FC
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.86O 1.75
0.81U 1.75
1.071
3.41X
2.892
2.26Hiệp 1+0
1.36-0
0.63O 0.5
1.09U 0.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby vs Randers FC
-
Sân vận động: Lyngby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
Lyngby vs Randers FC: Diễn biến chính
-
Lyngby vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị
-
Lyngby4-1-4-132Jannich Storch20Leon Klassen5Lucas Lissens12Magnus Jensen2Oskar Buur22Peter Langhoff15Michael Opoku8Mathias Hebo Rasmussen13Casper Kaarsbo Winther21Saevar Atli Magnusson18Jesper Cornelius7Mohamed Toure11Elies Mahmoud9Simen Bolkan Nordli17Mathias Greve28Andre Ibsen Romer6John Bjorkengren24Sabil Hansen3Daniel Hoegh4Wessel Dammers44Nikolas Dyhr1Paul Izzo
- Đội hình dự bị
-
9Abdul Malik Abubakari40Jonathan Risbjerg Aegidius17Jonathan Amon23Adam Andersson19Gustav Fraulo30Marcel Romer14Lauge Sandgrav6Rasmus Thelander27Adam Clement VendelboNorman Campbell 10Florian Danho 26Bjorn Kopplin 15Frederik Lauenborg 14Stephen Odey 90Laurits Pedersen 16Noah Shamoun 18Oskar Snorre 25Mike Themsen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Freyr AlexanderssonRasmus Bertelsen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Lyngby vs Randers FC: Số liệu thống kê
-
LyngbyRanders FC
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
3Sút Phạt0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
97Số đường chuyền106
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
0Đánh chặn1
-
-
8Ném biên4
-
-
1Thử thách0
-
-
9Long pass3
-
-
25Pha tấn công24
-
-
15Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs