Kết quả Brondby IF vs Aalborg, 01h00 ngày 30/11
Kết quả Brondby IF vs Aalborg
Đối đầu Brondby IF vs Aalborg
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.84O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.37X
4.902
6.40Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 1.5
1.12U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brondby IF vs Aalborg
-
Sân vận động: Brondby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Brondby IF vs Aalborg: Diễn biến chính
-
34'Noah Nartey1-0
-
40'Jordi Vanlerberghe1-0
-
45'1-0Oliver Ross
-
46'1-0Oumar Diakhite
Sebastian Otoa -
57'Yuito Suzuki1-0
-
65'1-0Jubril Adedeji
Kelvin John -
65'1-0Mylian Jimenez
Kasper Davidsen -
65'1-0Andres Jasson
Oliver Ross -
75'1-0Kasper Poul Molgaard Jorgensen
-
77'Stijn Spierings
Daniel Wass1-0 -
78'Josip Radosevic
Noah Nartey1-0 -
84'1-0John Iredale
Mads Bomholt -
90'Kevin Tshiembe
Yuito Suzuki1-0 -
90'Clement Bischoff1-0
-
Brondby IF vs Aalborg: Đội hình chính và dự bị
-
Brondby IF3-4-2-11Patrick Pentz31Sean Klaiber5Rasmus Lauritsen30Jordi Vanlerberghe37Clement Bischoff10Daniel Wass35Noah Nartey2Sebastian Soaas Sebulonsen28Yuito Suzuki7Nicolai Vallys17Mileta Rajovic10Oliver Ross27Kelvin John11Mathias Jorgensen21Mads Bomholt8Melker Widell16Kasper Davidsen20Kasper Poul Molgaard Jorgensen4Lars Kramer3Sebastian Otoa14Andreas Bruus1Vincent Muller
- Đội hình dự bị
-
11Filip Bundgaard Kristensen46Justin Che16Thomas Mikkelsen9Ohi Anthony Omoijuanfo22Josip Radosevic6Stijn Spierings18Kevin TshiembeJubril Adedeji 7Eugene Amankwah 35Rody de Boer 22Oumar Diakhite 2John Iredale 19Andres Jasson 17Mylian Jimenez 6Marc Nielsen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper Sorensen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Brondby IF vs Aalborg: Số liệu thống kê
-
Brondby IFAalborg
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
7Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
654Số đường chuyền384
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn10
-
-
9Ném biên20
-
-
8Thử thách15
-
-
28Long pass24
-
-
117Pha tấn công75
-
-
77Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs