Kết quả Vejle U19 vs Aarhus AGF U19, 21h30 ngày 06/12
Kết quả Vejle U19 vs Aarhus AGF U19
Đối đầu Vejle U19 vs Aarhus AGF U19
Phong độ Vejle U19 gần đây
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 3.25
0.96U 3.25
0.801
2.60X
4.002
2.05Hiệp 1+0
1.16-0
0.62O 1.25
0.78U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vejle U19 vs Aarhus AGF U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 5
-
Vejle U19 vs Aarhus AGF U19: Diễn biến chính
-
30'0-1
-
34'1-1
-
38'2-1
-
86'2-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vejle U19 vs Aarhus AGF U19: Số liệu thống kê
-
Vejle U19Aarhus AGF U19
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
52Pha tấn công72
-
-
28Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 14 | 9 | 2 | 3 | 45 | 20 | 25 | 29 | T T T H T H |
2 | Nordsjaelland U19 | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 4 | 20 | 29 | T T T H T H |
3 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 18 | H T T B H B |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 33 | -13 | 15 | B B B T H T |
10 | BrondbyU19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 34 | 32 | 2 | 14 | B T B T H B |
11 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |