Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Lyngby Fodbold Club U19, 18h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 1

  • FC Kobenhavn U19 vs Lyngby Fodbold Club U19: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
  • 70'
    0-1
    goal 
  • 90'
    0-1
  • BXH VĐQG Đan Mạch U19
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • FC Kobenhavn U19 vs Lyngby Fodbold Club U19: Số liệu thống kê

  • FC Kobenhavn U19
    Lyngby Fodbold Club U19
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland U19 13 9 1 3 44 19 25 28 T T T T H T
2 Nordsjaelland U19 11 9 1 1 23 3 20 28 T T T T H T
3 Odense BK U19 13 8 2 3 30 16 14 26 B T T H H T
4 Aalborg BK U19 13 7 3 3 19 18 1 24 T T B T T H
5 Aarhus AGF U19 13 5 4 4 22 18 4 19 B T H B H H
6 Silkeborg U19 13 5 4 4 17 19 -2 19 H T B H T B
7 FC Kobenhavn U19 12 5 3 4 27 17 10 18 H T T B H B
8 Horsens U19 13 4 3 6 20 24 -4 15 H B B T B T
9 Lyngby Fodbold Club U19 13 4 3 6 20 33 -13 15 B B B T H T
10 BrondbyU19 13 4 2 7 34 32 2 14 B T B T H B
11 Vejle U19 12 3 5 4 17 25 -8 14 H B B H B H
12 Esbjerg U19 13 3 2 8 17 36 -19 11 H B T T B B
13 Randers Freja U19 11 3 1 7 12 23 -11 10 T B H B B B
14 Sonderjyske U19 13 2 0 11 14 33 -19 6 B B B B B B