Kết quả BrondbyU19 vs Odense BK U19, 17h30 ngày 31/08
Kết quả BrondbyU19 vs Odense BK U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Odense BK U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Odense BK U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.801
1.80X
4.332
3.00Hiệp 1+0
0.90-0
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BrondbyU19 vs Odense BK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 3
-
BrondbyU19 vs Odense BK U19: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
10'2-0
-
28'2-1
-
43'2-2
-
47'2-3
-
56'2-4
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
BrondbyU19 vs Odense BK U19: Số liệu thống kê
-
BrondbyU19Odense BK U19
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
55Pha tấn công51
-
-
28Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 17 | 12 | 2 | 3 | 61 | 22 | 39 | 38 | H T H T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | H T H H T B |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 26 | -3 | 28 | T T H H B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 22 | B H H T B B |
6 | FC Kobenhavn U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 21 | B H B B B T |
7 | BrondbyU19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 38 | 32 | 6 | 20 | B T H B T T |
8 | Silkeborg U19 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 20 | H T B H B B |
9 | Vejle U19 | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 31 | -7 | 18 | H B H B T H |
10 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
11 | Randers Freja U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 27 | -9 | 17 | B B B H T T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 39 | -16 | 16 | T H T H B B |
13 | Esbjerg U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 23 | 41 | -18 | 15 | T T B B T H |
14 | Sonderjyske U19 | 16 | 2 | 1 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | B B B H B B |