Kết quả BrondbyU19 vs Horsens U19, 17h30 ngày 22/09
Kết quả BrondbyU19 vs Horsens U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Horsens U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.87O 3.25
0.93U 3.25
0.871
1.44X
4.402
4.75Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.73O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BrondbyU19 vs Horsens U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 5
-
BrondbyU19 vs Horsens U19: Diễn biến chính
-
22'0-1
-
57'1-1
-
71'2-1
-
84'2-2
-
86'2-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
BrondbyU19 vs Horsens U19: Số liệu thống kê
-
BrondbyU19Horsens U19
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
75Pha tấn công82
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 4 | 24 | 33 | T H T H H T |
2 | Midtjylland U19 | 15 | 10 | 2 | 3 | 50 | 20 | 30 | 32 | T T H T H T |
3 | Odense BK U19 | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 29 | T T H H T T |
4 | Aalborg BK U19 | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T T H H |
5 | Aarhus AGF U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B H H T B |
6 | Silkeborg U19 | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B H T B H |
7 | FC Kobenhavn U19 | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 18 | T B H B B B |
8 | Vejle U19 | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H B H B T |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 35 | -13 | 16 | B B T H T H |
10 | Horsens U19 | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 29 | -9 | 15 | B B T B T B |
11 | BrondbyU19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 34 | 32 | 2 | 14 | B T B T H B |
12 | Randers Freja U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | B H B B B H |
13 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
14 | Sonderjyske U19 | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 34 | -19 | 7 | B B B B B H |