Đối đầu Holbaek vs Young Boys FD, 18h00 ngày 15/9
Kết quả Holbaek vs Young Boys FD
Đối đầu Holbaek vs Young Boys FD
Phong độ Holbaek gần đây
Phong độ Young Boys FD gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holbaek vs Young Boys FD
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holbaek vs Young Boys FD trước đây
-
11/11/2023Young Boys FD0 - 0Holbaek0 - 0D
-
02/09/2023Holbaek1 - 1Young Boys FD1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Holbaek vs Young Boys FD
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Young Boys FD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Young Boys FD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Young Boys FD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Holbaek (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holbaek và Young Boys FD trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naesby | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | H B T T T T |
2 | Odder IGF | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 12 | T H H B H T |
3 | Bronshoj | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
4 | Holstebro BK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H T B B B |
5 | BK Avarta | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | T B B T H B |
6 | VSK Arhus | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B T B |
7 | Holbaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | B T H T H B |
8 | FA 2000 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H H B B T |
9 | Brabrand | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B B T T H H |
10 | Sundby BK | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
11 | Young Boys FD | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | B B H T B H |
12 | IF Lyseng | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: