Đối đầu Vejle vs Viborg, 21h00 ngày 15/9
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Vejle vs Viborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle vs Viborg trước đây
-
12/05/2024Viborg1 - 2Vejle1 - 1W
-
07/04/2024Vejle1 - 1Viborg0 - 0D
-
29/10/2023Vejle1 - 1Viborg1 - 0D
-
22/08/2023Viborg2 - 1Vejle0 - 0L
-
10/05/2022Viborg2 - 2Vejle0 - 1D
-
12/04/2022Vejle2 - 2Viborg1 - 1D
-
13/03/2022Viborg2 - 0Vejle1 - 0L
-
19/09/2021Vejle1 - 1Viborg1 - 1D
-
22/08/2020Vejle3 - 4Viborg1 - 4L
-
19/07/2020Vejle1 - 1Viborg0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vejle vs Viborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Viborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Viborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 1 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Viborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Vejle (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle và Viborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 17 | H T T T T T |
2 | Aarhus AGF | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 16 | B T T T T T |
3 | Silkeborg | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | B T T T T B |
4 | FC Copenhagen | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T H B T |
5 | Brondby IF | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T B T H B |
6 | Randers FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H B B H T |
7 | Nordsjaelland | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H T H B T B |
8 | Aalborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 9 | B T B B B T |
9 | Viborg | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 6 | B B B H T H |
10 | Lyngby | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B B T B |
11 | Sonderjyske | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B H |
12 | Vejle | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: