Đối đầu BK Frem vs Thisted FC, 19h00 ngày 28/9
Kết quả BK Frem vs Thisted FC
Đối đầu BK Frem vs Thisted FC
Phong độ BK Frem gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: BK Frem vs Thisted FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Frem vs Thisted FC trước đây
-
13/11/2022Thisted FC3 - 0BK Frem2 - 0L
-
03/09/2022BK Frem1 - 1Thisted FC0 - 0D
-
02/05/2021Thisted FC1 - 1BK Frem0 - 1D
-
17/10/2020BK Frem1 - 1Thisted FC0 - 0D
-
25/06/2020Thisted FC3 - 2BK Frem2 - 1L
-
11/06/2016BK Frem1 - 3Thisted FC0 - 0L
-
30/04/2016Thisted FC3 - 1BK Frem1 - 0L
-
25/04/2010BK Frem0 - 1Thisted FC0 - 0L
-
14/11/2009Thisted FC2 - 0BK Frem1 - 0L
-
19/04/2009Thisted FC2 - 2BK Frem0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BK Frem vs Thisted FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Frem vs Thisted FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Frem vs Thisted FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 0 | 3 | 4 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Frem vs Thisted FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Frem (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
BK Frem (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Frem thắng
Bại: là số trận BK Frem thua
Thắng: là số trận BK Frem thắng
Bại: là số trận BK Frem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Frem và Thisted FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B H T T T |
3 | Skive IK | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | B B T T T T |
4 | Middelfart G og | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T T B H T |
5 | HIK Hellerup | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T B H T |
6 | BK Frem | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | T T B H B B |
7 | AB Copenhagen | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | T T T H B B |
8 | Helsingor | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H B T B |
9 | Naestved | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T H H B |
10 | Ishoj IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B T H T |
11 | Thisted FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B B H B B |
12 | Nykobing FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 19 | -17 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: