Đối đầu AC Horsens vs Odense BK, 22h00 ngày 14/9
Kết quả AC Horsens vs Odense BK
Đối đầu AC Horsens vs Odense BK
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Odense BK
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Odense BK trước đây
-
27/05/2023Odense BK2 - 1AC Horsens0 - 0L
-
29/04/2023AC Horsens2 - 2Odense BK1 - 1D
-
13/11/2022AC Horsens3 - 3Odense BK2 - 2D
-
23/08/2022Odense BK1 - 0AC Horsens0 - 0L
-
24/05/2021Odense BK4 - 0AC Horsens2 - 0L
-
04/04/2021AC Horsens1 - 1Odense BK1 - 0D
-
21/02/2021AC Horsens0 - 0Odense BK0 - 0D
-
01/11/2020Odense BK1 - 0AC Horsens1 - 0L
-
02/07/2022Odense BK1 - 3AC Horsens0 - 1W
-
27/08/2020Odense BK1 - 2AC Horsens1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 0 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
AC Horsens (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Odense BK trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 8 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | B T T B B T |
3 | Esbjerg | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 15 | B B T T T T |
4 | AC Horsens | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T H H |
5 | Hvidovre IF | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T H H T H |
6 | Kolding FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | T B T B H T |
7 | Hobro | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T T H T B B |
8 | B93 Copenhagen | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B B T H T |
9 | Vendsyssel | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T T B B H B |
10 | Hillerod Fodbold | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B T H H B |
11 | Roskilde | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B B B H B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: