Đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve, 19h00 ngày 11/1
Kết quả Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve
Nhận định dự đoán Lyngby Reserve vs Odense Reserve, lúc 19h00 ngày 11/1/2024
Đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve
Phong độ Lyngby Reserve gần đây
Phong độ Odense BK Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve trước đây
-
30/08/2022Odense BK Reserve4 - 3Lyngby Reserve4 - 2L
-
13/10/2020Odense BK Reserve1 - 6Lyngby Reserve0 - 3W
-
20/04/2015Lyngby Reserve1 - 0Odense BK Reserve0 - 0W
-
02/03/2015Odense BK Reserve3 - 1Lyngby Reserve1 - 0L
-
24/04/2012Odense BK Reserve0 - 1Lyngby Reserve0 - 1W
-
12/03/2012Lyngby Reserve2 - 4Odense BK Reserve2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby Reserve vs Odense BK Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby Reserve (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lyngby Reserve (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby Reserve thắng
Bại: là số trận Lyngby Reserve thua
Thắng: là số trận Lyngby Reserve thắng
Bại: là số trận Lyngby Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby Reserve và Odense BK Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T H |
2 | Viborg Reserve | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | T H T H |
3 | Hvidovre IF Reserve | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Brondby Reserve | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
5 | Silkeborg IF Reserve | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
6 | Midtjylland Reserve | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | T B H |
7 | Odense BK Reserve | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
9 | Kobenhavn Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Sonderjyske Reserve | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B B T |
11 | Lyngby Reserve | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Vejle Reserve | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Esbjerg FB Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Aalborg BK Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Aarhus AGF Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
16 | Horsens Reserve | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: